Công ty Trường Linh chuyên cung cấp phụ tùng máy xúc lật kawasaki 90zv
Ngày đăng: 23-05-2020
3,072 lượt xem
31 |
![]()
|
4713121210 | |
32 | Đệm chân máy trước | 4085020030 | |
35 | Cao su chân động cơ | 4085020030 | |
36 | Ống nước (máy về két) | 4311026260 | |
37 | Ống nước (két về bơm nước) | 4311026270 | |
38 | Ống hút gió | 4311124890 | |
39 | Ống hút gió | 4311124990 | |
41 | Gioăng nắp bầu lọc gió | 3199070710 | |
42 | Ống hút gió | 4311123800 | |
43 | Ống hút gió | 4311123820 | |
II | Hộp số; biến mô | ||
5 | Gioăng đầu giắc co | 6523100161 | |
6 | Gioăng đầu giắc co | 6521012029 | |
7 | Thước đo dầu hộp số | 3325860070 | |
9 | Bộ đệm ghép hộp số QK1 | 4911090160 | |
10 | Bộ phớt piston s/c hộp số QK2 | 4956790010 | |
11 | Bộ phớt piston s/c hộp số QK3 | 97490120 | |
12 | Bộ phớt s/c hộp số QK5 | 4932790790 | |
13 | Bộ gioăng van đi số QK4 | 4932772530 | |
14 | Dây điện van đi số | 3319432680 | |
15 | Phin lọc dầu hộp số | P502577 | |
16 | Cao su chân hộp số | 4085020660 | |
17 | Cảm biến nhiệt độ dầu số | 3582960080 | |
18 | Lọc thông hơi hộp số | 4110160010 | |
Cụm biến mô | |||
1 | Vòng bi đũa | 4200360230 | |
2 | Vòng bi tỳ | 4201160020 | |
3 | Ca bi tỳ | 4603360010 | |
4 | Vòng bi tỳ | 4201160030 | |
5 | Ca bi tỳ | 4603360040 | |
6 | Ca bi tỳ | 4603360200 | |
7 | Căn đệm T=0,3 | 3420027940 | |
8 | Căn đệm T=0,2 | 3420027950 | |
Cụm hộp số | |||
Bộ côn tiến và 3 | 3287221960 | ||
1 | Vòng bi | 7810106314 | |
2 | Vòng bi | 4200360470 | |
Bộ côn số 4 | 3287220470 | ||
1 | Vòng bi đũa | 4200660080 | |
2 | Căn bánh răng | 4603320130 | |
3 | Đĩa gốm | 3721360150 | |
Bộ côn lùi và 2 | 3287221560 | ||
1 | Vòng bi đũa | 4200660080 | |
2 | Vòng bi đĩa | 4201160040 | |
3 | Ca tỳ bi | 4603360050 | |
4 | Ca tỳ bi | 4603360030 | |
5 | Căn bánh răng | 4603320130 | |
6 | Đĩa gốm | 3721360150 | |
Bộ côn số 1 | 3287220490 | ||
1 | Vòng bi đũa | 4200660080 | |
2 | Vòng bi đĩa | 4201160050 | |
3 | Ca tỳ bi | 4603360020 | |
4 | Vòng bi đũa | 4200660170 | |
5 | Vòng bi đỡ trục | 7811206314 | |
6 | Đĩa gốm | 3721360150 | |
Đầu ra hộp số | |||
1 | Vòng bi đỡ trục | 7810106313 | |
2 | Vòng bi đỡ trục | 7810706313 | |
III | Cụm các đăng | ||
Các đăng sau | 4275360830 | ||
1 | Bi các đăng sau | 3551370280 | |
Các đăng trước | 4275260810 | ||
IV | Cầu trước + cầu sau | ||
Cầu trước | 3011121930 | ||
Cụm cầu | 3730123080 | ||
1 | Căn bánh răng vệ tinh | 4717120090 | |
2 | Căn bánh răng bán trục | 4717160010 | |
3 | Vòng bi mắt kính | 4200360070 | |
4 | Vòng bi đỡ trục quả dứa | 4200460440 | |
5 | Vòng bi đỡ trục quả dứa | 4200460410 | |
6 | Vòng bi đỡ cụm vi sai | 4200420030 | |
7 | Phớt | 3404260580 | |
8 | Gioăng | 6521812048 | |
9 | Gioăng | 6521022170 | |
10 | Lá thép căn cầu T=0,07-1,5 | 3420020650 | |
Cầu sau | 3791021390 | ||
Cụm cầu | 3730123090 | ||
1 | Bạc cân bằng cầu | 4084060210 | |
2 | Bạc cân bằng cầu | 4084060280 | |
3 | Căn | 4717120330 | |
4 | Căn | 3960060440 | |
5 | Căn | 3960060450 | |
6 | Căn bánh răng vệ tinh | 4717120090 | |
7 | Căn bánh răng bán trục | 4717160010 | |
8 | Vòng bi mắt kính | 4200360070 | |
9 | Vòng bi đỡ trục quả dứa | 4200460440 | |
10 | Vòng bi đỡ trục quả dứa | 4200460410 | |
11 | Vòng bi đỡ cụm vi sai | 4200420030 | |
12 | Phớt | 3404260580 | |
13 | Gioăng | 6521812048 | |
14 | Gioăng | 6521022170 | |
15 | Lá thép căn cầu T=0,07-1,5 | 3420026920 | |
Moay ơ | |||
1 | Vòng bi bánh răng hành tinh | 3306560240 | |
2 | Căn bánh răng hành tinh | 4717121520 | |
3 | Gioăng | 6521022220 | |
4 | Gioăng nắp giảm tốc | 4713120130 | |
5 | Gioăng phanh | 4713120940 | |
6 | Gioăng piston phanh | 4714860070 | |
7 | Gioăng piston phanh | 4714860060 | |
8 | Gioăng súp po hành tinh | 4713120140 | |
9 | Mặt xoa giảm tốc | 3404720050 | |
10 | Đĩa gốm phanh | 3721360680 | |
11 | Bu lông tắc kê | 6180524065 | |
V | Hệ thống thủy lực | ||
1 | Ống hút bơm | 6704160045 | |
7 | Gioăng đầu ống | 6522041006 | |
8 | Gioăng đầu ống | 6522031027 | |
9 | Gioăng đầu ống | 6522031024 | |
10 | Gioăng lắp bơm thủy lực | 3199020550 | |
Van ngăn kéo nâng đổ | 3853261730 | ||
1 | Gioăng đầu ống | 6522031027 | |
2 | Gioăng đầu ống | 6522041003 | |
3 | Gioăng đầu ống | 6521012011 | |
4 | Gioăng cụm van | 6521012050 | |
5 | Gioăng cụm van | 6521012029 | |
6 | Gioăng cụm van | 6521022065 | |
7 | Gioăng cụm van | 6521012024 | |
8 | Gioăng cụm van | 6521012022 | |
9 | Gioăng cụm van | 6521022055 | |
10 | Gioăng cụm van | 6524031018 | |
11 | Gioăng cụm van | 6521012030 | |
12 | Gioăng cụm van | 6521012011 | |
13 | Gioăng cụm van | 6521012014 | |
14 | Gioăng cụm van | 6522031027 | |
15 | Gioăng cụm van | 6522041003 | |
16 | Gioăng cụm van | 6522031019 | |
17 | Gioăng cụm van | 6521012018 | |
18 | Gioăng cụm van | 6522031024 | |
Van ngăn kéo lái | 3852361000 | ||
1 | Gioăng đầu ống | 6522031024 | |
2 | Bộ gioăng van lái | 4932773340 | |
3 | Gioăng đầu ống | 6522031027 | |
4 | Gioăng đầu ống | 6522041003 | |
6 | Gioăng | 6521012024 | |
Stop valve | 3851020160 | ||
1 | Cao su chụp bụi | 4079020210 | |
2 | Phớt chắn bụi | 3404470660 | |
3 | Cúp ben | 3966170390 | |
4 | Gioăng | 6521012029 | |
Bót lái | 3105060610 | ||
1 | Bộ phớt | 4932773720 | |
2 | Gioăng đầu ống | 6523100081 | |
Van điều khiển | 3856060900 | ||
1 | Phớt | 3400071020 | |
2 | Gioăng | 6521012020 | |
3 | Gioăng | 6521912012 | |
4 | Cao su chụp bụi tay điều khiển | 4079070560 | |
Xi lanh thủy lực | |||
Xi lanh nâng cần | 3482022820 | ||
1 | Phớt chắn bụi | 6505101906 | |
2 | Bạc nắp xi lanh | 4084070360 | |
3 | Phớt nắp xi lanh | 4932760690 | |
4 | Phớt piston | 4932790220 | |
7 | Gioăng đầu ống | 6522031024 | |
Xi lanh gầu | 3482068390 | ||
1 | Phớt chắn mỡ | 3404471000 | |
2 | Bạc ắc xi lanh | 4084073050 | |
3 | Phớt piston | 4932774070 | |
4 | Phớt nắp xi lanh 49327-74000 | 4932774700 | |
5 | Bạc nắp xi lanh | 4084073060 | |
Xi lanh lái | 3482064000 | ||
1 | Ắc lắp xi lanh lái với khung | 4000030040 | |
4 | Bạc | 4084020680 | |
5 | Phớt chắn mỡ | 6505100708 | |
6 | Phớt piston QK1 | 4932772610 | |
7 | Phớt nắp xi lanh QK2 | 4932772600 | |
12 | Gioăng | 6521012018 | |
Thùng dầu thủy lực | 3622925190 | ||
1 | Gioăng đệm | 3199020030 | |
2 | Ống báo mức dầu | 3670090010 | |
3 | Gioăng tròn | 4713190010 | |
4 | Ống đệm | 3575090010 | |
5 | Gioăng đệm | 4602390010 | |
6 | Cảm biến mức dầu thủy lực | 3582460010 | |
7 | Cảm biến nhiệt độ dầu thủy lực | 3582960080 | |
8 | Nắp đổ dầu liền phin lọc thông hơi | 3853060180 | |
9 | Gioăng | 6521022165 | |
10 | Phin lọc cổ đổ dầu | 4033060170 | |
12 | Phin lọc hút trong thùng | 3553060020 | |
13 | Phin lọc hồi TL trong thùng | 3098120060 | |
14 | Gioăng tròn | 4713177080 | |
VI | Hệ thống phanh | ||
Van phanh đỗ | |||
1 | Bộ gioăng van | 4932774570 | |
2 | Bộ gioăng van | 4932772080 | |
3 | Bộ gioăng van | 4932772070 | |
4 | Gioăng | 6521012011 | |
5 | Gioăng | 6521012014 | |
6 | Gioăng | 6521012018 | |
Xi lanh phanh đỗ | 3482065370 | ||
1 | Phớt chắn bụi | 3404470760 | |
2 | Bạc | 4084072570 | |
3 | Măng xéc | 3966170470 | |
4 | Bạc | 4717170620 | |
5 | Gioăng | 6521022025 | |
6 | Lọc thông hơi | 4033070530 | |
7 | Má phanh đỗ | 3471570030 | |
Phanh chân | 3853161030 | ||
1 | Bộ Kit sửa chữa | 4932774430 | |
Bình tích năng | 3010060510 | ||
1 | Bộ Kit sửa chữa | 4932773480 | |
VII | Thân máy | ||
Thân máy trước | 51302020 | ||
1 | Ắc lắp cần với khung D=110x333L | 4000038280 | |
2 | Bạc chân cần phía ngoài | 6342247780 | |
3 | Bạc chân cần phía trong | 4084000010 | |
4 | Phớt chắn bụi | 6505102209 | |
5 | Bạc đầu cần | 4084025650 | |
6 | Bạc đầu cần | 4084025640 | |
7 | Phớt chắn bụi | 6505102610 | |
8 | Gioăng | 6521012090 | |
9 | Ắc lắp cần với gầu D=90x343L | 4000038030 | |
10 | Phớt chắn mỡ | 6505102610 | |
11 | Gioăng | 6521012090 | |
12 | Ắc lắp đòn bẩy gầu D=100x433L | 4000025910 | |
13 | Bạc đòn bẩy gầu | 6342246680 | |
14 | Phớt chắn bụi | 6505102007 | |
15 | Bạc tay giằng gầu | 4084025210 | |
16 | Phớt chắn bụi | 6505100908 | |
18 | Ắc lắp xi lanh gầu D=80x171L | 4000036500 | |
21 | Bạc lắp xi lanh nâng cần trên cần | 6342245980 | |
22 | Phớt chắn bụi | 6505101906 | |
Thân máy sau | 3425725240 | ||
Khớp quay thân máy | |||
1 | Phớt | 6505102108 | |
3 | Vòng bi | 4200460090 | |
5 | Phớt | 6505101906 | |
8 | Gioăng tròn | 6522041003 | |
9 | Gioăng tròn | 6522031024 | |
VIII | Ca bin | ||
Ghế lái | 3392160710 | ||
1 | Giảm sóc ghế lái | 3650570060 | |
5 | Bình nước rửa kính liền bơm | 3077160010 | |
7 | Van | 3855470810 | |
8 | Nắp nhựa che hộp điện | 3120060390 | |
9 | Nắp nhựa che hộp điện | 3120060380 | |
13 | Nắp nhựa che hộp điện | 3120060400 | |
16 | Cửa gió điều hòa | 3307060010 | |
18 | Khóa cánh cửa trái | 4585060020 | |
IX | Hệ thống điện | ||
1 | Công tắc chuyển số | 3504670080 | |
7 | Đèn xi nhan trước | 4488160330 | |
8 | Đèn trần | 4486020070 | |
10 | Đèn nóc ca bin 24V55W (H3) | 4489060260 | |
11 | Đèn lùi 24V70W (H3) | 4489060190 | |
12 | Đèn phanh, đăng téc, xi nhan sau | 4488160300 | |
13 | Còi lùi | 4081060140 | |
14 | Dây điện van đi số | 3319432680 | |
15 | Đèn quay | 4489460040 | |
X | Két làm mát | ||
1 | Nắp két nước | 3221072750 | |
XI | Thùng nhiên liệu | 3623322810 | |
Gioăng đệm | 3199020020 | ||
1 | Cảm biến mức nhiên liệu | 3582860380 | |
2 | Gioăng lắp cảm biến | 6521023085 | |
3 | Nắp thùng nhiên liệu | 4031460060 | |
XII | Khung vỏ, sàn đi lại, lan can | ||
5 | Khóa cánh cửa | 3215360180 | |
6 | Khóa ga lăng | 3215160100 | |
9 | Xi lanh nâng ga lăng | 3521160170 | |
XIII | Hệ thống điều hòa | ||
16 | Van tiết lưu | 3851071300 | |
19 | Cảm biến điện tử | 3344170160 | |
20 | Công tắc áp suất cao | 3504770220 | |
21 | Phin lọc gió điều hòa | 4033060270 | |
22 | Phin lọc gió điều hòa | 4033070380 | |
IX | Gầu xúc | 3831140590 | |
1 | Bạc tai gầu lắp với tay giằng | 6342237440 | |
2 | Bạc tai gầu lắp với cần | 6342245490 |